So sánh điện thoại: Samsung Note 10 Mỹ (12/256)Gb
Samsung Note 10 Mỹ (12/256)Gb
8,500,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | ||
Loại màn hình | Dynamic AMOLED | ||
Độ phân giải | FHD+ (1080 x 2280 Pixels) | ||
Màn hình rộng | 6,3 Inches | ||
Mặt kính cảm ứng | Corning Gorilla Glass 6 | ||
Camera sau | 3 camera (12 MP+ 12 MP + 16 MP) | ||
Camera trước | 10 MP | ||
Chụp ảnh nâng cao | Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Super Slow motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Beautify, Chế độ chụp | ||
Quay phim | 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps HDR10+, dual-video rec., stereo sound rec., gyro-EIS & OIS | ||
Thông tin khác | LED flash, auto HDR, chụp toàn cảnh, chống rung quang học kép (OIS), chụp ban đêm, lấy nét kép theo pha, zoom 2x | ||
RAM | 12GB | ||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 640 | ||
Chipset | Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 (7 nm) | ||
Tốc độ CPU | Octa-core (1x2.8 GHz Kryo 485 & 3x2.4 GHz Kryo 485 & 4x1.7 GHz Kryo 485) | ||
Bộ nhớ trong (ROM) | 256GB | ||
Thẻ nhớ ngoài | Không | ||
Chất liệu | Khung nhôm + mặt kính cường lực | ||
Kích thước | Dài 151 mm x Ngang 71.8 mm x Dày 7.9 mm | ||
Trọng lượng (g) | 168g | ||
Loại pin | Non-removable Li-Ion | ||
Dung lượng pin | 3500 mAh | ||
Pin tháo rời | Không | ||
Cổng kết nối | USB Type-C | ||
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | ||
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO | ||
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX | ||
Jack tai nghe | Không | ||
NFC | Có | ||
SIM | 1 SIM Nano | ||
Xem phim | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | ||
Nghe nhạc | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ | ||
Ghi âm | Có | ||
Bảo mật nâng cao | Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt |
Bình luận