So sánh điện thoại: Sony Xperia 1 Dual Sim QT (6/128GB)
Sony Xperia 1 Dual Sim QT (6/128GB)
3,990,000đ |
Chọn sản phẩm so sánh |
||
Màn hình | P-OLED | ||
Camera | 3 camera 12 MP | ||
CPU | Snapdragon 855 8 nhân 64-bit | ||
RAM | 6GB | ||
Bộ nhớ trong | 128 GB | ||
Hỗ trợ sim | 2 Nano SIM | ||
Pin | 3330mAh | ||
Công nghệ màn hình | P-OLED | ||
Độ phân giải màn hình | 4K (1644 x 3840 Pixels) | ||
Kích thước màn hình | 6.5 inches | ||
Kính bảo vệ màn hình | Corning Gorilla Glass 6 | ||
Độ phân giản camera sau | 3 camera 12 MP | ||
Quay phim camera sau | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps | ||
Các tính năng khác camera sau | Chống rung kỹ thuật số (EIS), Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm | ||
Độ phân giản camera trước | 8 MP | ||
Quay phim camera trước | Quay phim Full HD | ||
Các tính năng khác camera trước | Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Chế độ làm đẹp, Chống rung kỹ thuật số EIS (Chống rung điện tử), Nhận diện khuôn mặt | ||
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) | ||
Chíp sử lý (CPU) | Snapdragon 855 8 nhân 64-bit | ||
Tốc độ CPU | 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz | ||
Nhân đồ họa (GPU) | Adreno 640 | ||
Bộ nhớ RAM | 6 GB | ||
Bộ nhớ trong (ROM) | 128 GB | ||
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | hỗ trợ | ||
Cổng kết nối sạc | USB Type C | ||
Cổng kết nối tai nghe | giắc chuyển đổi | ||
Mạng di động | Hỗ trợ 4G | ||
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | ||
Bluetooth | LE, apt-X, A2DP, v5.0 | ||
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS | ||
Hỗ trợ SIM | 2 Nano SIM | ||
Loại Pin | Pin chuẩn Li-Ion | ||
Dung lượng pin | 3330 mAh | ||
Công nghệ sạc nhanh | Sạc nhanh Quick Charge 3.0 | ||
Thời gian sử dụng | 5h-6h | ||
Thời gian sạc | 1h30p | ||
Vật liệu thiết kế | Kim loại và kính | ||
Kích thước | Dài 167 mm - Ngang 72 mm - Dày 8.2 mm | ||
Kiểu dáng | nguyên khối | ||
Trọng lượng | 180 g | ||
Bảo mật vân tay | vân tay ,khuôn mặt | ||
Tính năng khác | chống nước 100% |
Bình luận